Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng mắt


[sáng mắt]
to have good eyesight
Ông cụ còn sáng mắt lắm
The old man still has a good eyesight
(nghĩa bóng) to be enlightened/disillusioned
Có vậy nó mới sáng mắt!
That was an eye-opener for him!



to have good eyesight,be seen sighted
ông cụ còn sáng mắt lắm The old man still has a good eyesight to have eye opened, to realize, to find out
Anh có sáng mắt ra chưa? Have you realized anything?


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.